Chuyển đổi BTN sang KES

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BTN [Bhutanese Ngultrum] sang đơn vị KES [Kenyan Shilling]
BTN [Bhutanese Ngultrum]
KES [Kenyan Shilling]

BTN

Định nghĩa:

KES

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BTN sang KES

BTN [Bhutanese Ngultrum] KES [Kenyan Shilling]
0.01 Bhutanese Ngultrum 0.0149 Kenyan Shilling
0.10 Bhutanese Ngultrum 0.1492 Kenyan Shilling
1 Bhutanese Ngultrum 1.49 Kenyan Shilling
2 Bhutanese Ngultrum 2.98 Kenyan Shilling
3 Bhutanese Ngultrum 4.47 Kenyan Shilling
5 Bhutanese Ngultrum 7.46 Kenyan Shilling
10 Bhutanese Ngultrum 14.92 Kenyan Shilling
20 Bhutanese Ngultrum 29.83 Kenyan Shilling
50 Bhutanese Ngultrum 74.58 Kenyan Shilling
100 Bhutanese Ngultrum 149.16 Kenyan Shilling
1000 Bhutanese Ngultrum 1492 Kenyan Shilling

Cách chuyển đổi BTN sang KES

1 Bhutanese Ngultrum = 1.49 Kenyan Shilling

1 Kenyan Shilling = 0.670431 Bhutanese Ngultrum

Ví dụ

Convert 15 Bhutanese Ngultrum to Kenyan Shilling:
15 Bhutanese Ngultrum = 15 × 1.49 Kenyan Shilling = 22.37 Kenyan Shilling

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BTN sang các đơn vị Tiền tệ khác