Chuyển đổi BTN sang GHS

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BTN [Bhutanese Ngultrum] sang đơn vị GHS [Ghanaian Cedi]
BTN [Bhutanese Ngultrum]
GHS [Ghanaian Cedi]

BTN

Định nghĩa:

GHS

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BTN sang GHS

BTN [Bhutanese Ngultrum] GHS [Ghanaian Cedi]
0.01 Bhutanese Ngultrum 0.001190 Ghanaian Cedi
0.10 Bhutanese Ngultrum 0.0119 Ghanaian Cedi
1 Bhutanese Ngultrum 0.1190 Ghanaian Cedi
2 Bhutanese Ngultrum 0.2380 Ghanaian Cedi
3 Bhutanese Ngultrum 0.3569 Ghanaian Cedi
5 Bhutanese Ngultrum 0.5949 Ghanaian Cedi
10 Bhutanese Ngultrum 1.19 Ghanaian Cedi
20 Bhutanese Ngultrum 2.38 Ghanaian Cedi
50 Bhutanese Ngultrum 5.95 Ghanaian Cedi
100 Bhutanese Ngultrum 11.90 Ghanaian Cedi
1000 Bhutanese Ngultrum 118.98 Ghanaian Cedi

Cách chuyển đổi BTN sang GHS

1 Bhutanese Ngultrum = 0.118978 Ghanaian Cedi

1 Ghanaian Cedi = 8.40 Bhutanese Ngultrum

Ví dụ

Convert 15 Bhutanese Ngultrum to Ghanaian Cedi:
15 Bhutanese Ngultrum = 15 × 0.118978 Ghanaian Cedi = 1.78 Ghanaian Cedi

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BTN sang các đơn vị Tiền tệ khác