Chuyển đổi BTN sang MNT

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BTN [Bhutanese Ngultrum] sang đơn vị MNT [Mongolian Tugrik]
BTN [Bhutanese Ngultrum]
MNT [Mongolian Tugrik]

BTN

Định nghĩa:

MNT

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BTN sang MNT

BTN [Bhutanese Ngultrum] MNT [Mongolian Tugrik]
0.01 Bhutanese Ngultrum 0.3923 Mongolian Tugrik
0.10 Bhutanese Ngultrum 3.92 Mongolian Tugrik
1 Bhutanese Ngultrum 39.23 Mongolian Tugrik
2 Bhutanese Ngultrum 78.46 Mongolian Tugrik
3 Bhutanese Ngultrum 117.69 Mongolian Tugrik
5 Bhutanese Ngultrum 196.14 Mongolian Tugrik
10 Bhutanese Ngultrum 392.29 Mongolian Tugrik
20 Bhutanese Ngultrum 784.58 Mongolian Tugrik
50 Bhutanese Ngultrum 1961 Mongolian Tugrik
100 Bhutanese Ngultrum 3923 Mongolian Tugrik
1000 Bhutanese Ngultrum 39229 Mongolian Tugrik

Cách chuyển đổi BTN sang MNT

1 Bhutanese Ngultrum = 39.23 Mongolian Tugrik

1 Mongolian Tugrik = 0.025491 Bhutanese Ngultrum

Ví dụ

Convert 15 Bhutanese Ngultrum to Mongolian Tugrik:
15 Bhutanese Ngultrum = 15 × 39.23 Mongolian Tugrik = 588.43 Mongolian Tugrik

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BTN sang các đơn vị Tiền tệ khác