Chuyển đổi BTN sang EGP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BTN [Bhutanese Ngultrum] sang đơn vị EGP [Egyptian Pound]
BTN [Bhutanese Ngultrum]
EGP [Egyptian Pound]

BTN

Định nghĩa:

EGP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BTN sang EGP

BTN [Bhutanese Ngultrum] EGP [Egyptian Pound]
0.01 Bhutanese Ngultrum 0.005843 Egyptian Pound
0.10 Bhutanese Ngultrum 0.0584 Egyptian Pound
1 Bhutanese Ngultrum 0.5843 Egyptian Pound
2 Bhutanese Ngultrum 1.17 Egyptian Pound
3 Bhutanese Ngultrum 1.75 Egyptian Pound
5 Bhutanese Ngultrum 2.92 Egyptian Pound
10 Bhutanese Ngultrum 5.84 Egyptian Pound
20 Bhutanese Ngultrum 11.69 Egyptian Pound
50 Bhutanese Ngultrum 29.22 Egyptian Pound
100 Bhutanese Ngultrum 58.43 Egyptian Pound
1000 Bhutanese Ngultrum 584.31 Egyptian Pound

Cách chuyển đổi BTN sang EGP

1 Bhutanese Ngultrum = 0.584311 Egyptian Pound

1 Egyptian Pound = 1.71 Bhutanese Ngultrum

Ví dụ

Convert 15 Bhutanese Ngultrum to Egyptian Pound:
15 Bhutanese Ngultrum = 15 × 0.584311 Egyptian Pound = 8.76 Egyptian Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BTN sang các đơn vị Tiền tệ khác