Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang Đơn vị X

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị Đơn vị X [X]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
Đơn vị X [X]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

Đơn vị X

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang Đơn vị X

độ rộng bàn tay [handbreadth] Đơn vị X [X]
0.01 handbreadth 7604183299 X
0.10 handbreadth 76041832987 X
1 handbreadth 760418329874 X
2 handbreadth 1520836659748 X
3 handbreadth 2281254989622 X
5 handbreadth 3802091649369 X
10 handbreadth 7604183298739 X
20 handbreadth 15208366597477 X
50 handbreadth 38020916493693 X
100 handbreadth 76041832987386 X
1000 handbreadth 760418329873862 X

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang Đơn vị X

1 handbreadth = 760418329874 X

1 X = 0.000000 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to X:
15 handbreadth = 15 × 760418329874 X = 11406274948108 X

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác