Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị gigamét [Gm]
độ rộng bàn tay
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang gigamét
| độ rộng bàn tay [handbreadth] | gigamét [Gm] |
|---|---|
| 0.01 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 0.10 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 1 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 2 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 3 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 5 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 10 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 20 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 50 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 100 handbreadth | 0.000000 Gm |
| 1000 handbreadth | 0.000000 Gm |
Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang gigamét
1 handbreadth = 0.000000 Gm
1 Gm = 13123359580 handbreadth
Ví dụ
Convert 15 handbreadth to Gm:
15 handbreadth = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm