Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang cubit (Hy Lạp)

độ rộng bàn tay [handbreadth] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 handbreadth 0.001647 cubit (Greek)
0.10 handbreadth 0.0165 cubit (Greek)
1 handbreadth 0.1647 cubit (Greek)
2 handbreadth 0.3293 cubit (Greek)
3 handbreadth 0.4940 cubit (Greek)
5 handbreadth 0.8233 cubit (Greek)
10 handbreadth 1.65 cubit (Greek)
20 handbreadth 3.29 cubit (Greek)
50 handbreadth 8.23 cubit (Greek)
100 handbreadth 16.47 cubit (Greek)
1000 handbreadth 164.65 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang cubit (Hy Lạp)

1 handbreadth = 0.164654 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 6.07 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to cubit (Greek):
15 handbreadth = 15 × 0.164654 cubit (Greek) = 2.47 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác