Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị hectomét [hm]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
hectomét [hm]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang hectomét

độ rộng bàn tay [handbreadth] hectomét [hm]
0.01 handbreadth 0.000008 hm
0.10 handbreadth 0.000076 hm
1 handbreadth 0.000762 hm
2 handbreadth 0.001524 hm
3 handbreadth 0.002286 hm
5 handbreadth 0.003810 hm
10 handbreadth 0.007620 hm
20 handbreadth 0.0152 hm
50 handbreadth 0.0381 hm
100 handbreadth 0.0762 hm
1000 handbreadth 0.7620 hm

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang hectomét

1 handbreadth = 0.000762 hm

1 hm = 1312 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to hm:
15 handbreadth = 15 × 0.000762 hm = 0.011430 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác