Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị famn [famn]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
famn [famn]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang famn

độ rộng bàn tay [handbreadth] famn [famn]
0.01 handbreadth 0.000428 famn
0.10 handbreadth 0.004278 famn
1 handbreadth 0.0428 famn
2 handbreadth 0.0856 famn
3 handbreadth 0.1283 famn
5 handbreadth 0.2139 famn
10 handbreadth 0.4278 famn
20 handbreadth 0.8555 famn
50 handbreadth 2.14 famn
100 handbreadth 4.28 famn
1000 handbreadth 42.78 famn

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang famn

1 handbreadth = 0.042777 famn

1 famn = 23.38 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to famn:
15 handbreadth = 15 × 0.042777 famn = 0.641654 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác