Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị kiloyard [kyd]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
kiloyard [kyd]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang kiloyard

độ rộng bàn tay [handbreadth] kiloyard [kyd]
0.01 handbreadth 0.000001 kyd
0.10 handbreadth 0.000008 kyd
1 handbreadth 0.000083 kyd
2 handbreadth 0.000167 kyd
3 handbreadth 0.000250 kyd
5 handbreadth 0.000417 kyd
10 handbreadth 0.000833 kyd
20 handbreadth 0.001667 kyd
50 handbreadth 0.004167 kyd
100 handbreadth 0.008333 kyd
1000 handbreadth 0.0833 kyd

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang kiloyard

1 handbreadth = 0.000083 kyd

1 kyd = 12000 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to kyd:
15 handbreadth = 15 × 0.000083 kyd = 0.001250 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác