Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang examét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị examét [Em]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
examét [Em]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

examét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang examét

độ rộng bàn tay [handbreadth] examét [Em]
0.01 handbreadth 0.000000 Em
0.10 handbreadth 0.000000 Em
1 handbreadth 0.000000 Em
2 handbreadth 0.000000 Em
3 handbreadth 0.000000 Em
5 handbreadth 0.000000 Em
10 handbreadth 0.000000 Em
20 handbreadth 0.000000 Em
50 handbreadth 0.000000 Em
100 handbreadth 0.000000 Em
1000 handbreadth 0.000000 Em

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang examét

1 handbreadth = 0.000000 Em

1 Em = 13123359580052492288 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to Em:
15 handbreadth = 15 × 0.000000 Em = 0.000000 Em

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác