Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang cột
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị cột [pole]
độ rộng bàn tay
Định nghĩa:
cột
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang cột
| độ rộng bàn tay [handbreadth] | cột [pole] |
|---|---|
| 0.01 handbreadth | 0.000152 pole |
| 0.10 handbreadth | 0.001515 pole |
| 1 handbreadth | 0.0152 pole |
| 2 handbreadth | 0.0303 pole |
| 3 handbreadth | 0.0455 pole |
| 5 handbreadth | 0.0758 pole |
| 10 handbreadth | 0.1515 pole |
| 20 handbreadth | 0.3030 pole |
| 50 handbreadth | 0.7576 pole |
| 100 handbreadth | 1.52 pole |
| 1000 handbreadth | 15.15 pole |
Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang cột
1 handbreadth = 0.015152 pole
1 pole = 66.00 handbreadth
Ví dụ
Convert 15 handbreadth to pole:
15 handbreadth = 15 × 0.015152 pole = 0.227273 pole