Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang kiloparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
kiloparsec [kpc]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

kiloparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang kiloparsec

độ rộng bàn tay [handbreadth] kiloparsec [kpc]
0.01 handbreadth 0.000000 kpc
0.10 handbreadth 0.000000 kpc
1 handbreadth 0.000000 kpc
2 handbreadth 0.000000 kpc
3 handbreadth 0.000000 kpc
5 handbreadth 0.000000 kpc
10 handbreadth 0.000000 kpc
20 handbreadth 0.000000 kpc
50 handbreadth 0.000000 kpc
100 handbreadth 0.000000 kpc
1000 handbreadth 0.000000 kpc

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang kiloparsec

1 handbreadth = 0.000000 kpc

1 kpc = 404944564472440881152 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to kpc:
15 handbreadth = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác