Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị dekamét [dam]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
dekamét [dam]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang dekamét

độ rộng bàn tay [handbreadth] dekamét [dam]
0.01 handbreadth 0.000076 dam
0.10 handbreadth 0.000762 dam
1 handbreadth 0.007620 dam
2 handbreadth 0.0152 dam
3 handbreadth 0.0229 dam
5 handbreadth 0.0381 dam
10 handbreadth 0.0762 dam
20 handbreadth 0.1524 dam
50 handbreadth 0.3810 dam
100 handbreadth 0.7620 dam
1000 handbreadth 7.62 dam

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang dekamét

1 handbreadth = 0.007620 dam

1 dam = 131.23 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to dam:
15 handbreadth = 15 × 0.007620 dam = 0.114300 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác