Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang furlong (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
furlong (khảo sát Mỹ) [fur]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

furlong (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang furlong (khảo sát Mỹ)

độ rộng bàn tay [handbreadth] furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
0.01 handbreadth 0.000004 fur
0.10 handbreadth 0.000038 fur
1 handbreadth 0.000379 fur
2 handbreadth 0.000758 fur
3 handbreadth 0.001136 fur
5 handbreadth 0.001894 fur
10 handbreadth 0.003788 fur
20 handbreadth 0.007576 fur
50 handbreadth 0.0189 fur
100 handbreadth 0.0379 fur
1000 handbreadth 0.3788 fur

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang furlong (khảo sát Mỹ)

1 handbreadth = 0.000379 fur

1 fur = 2640 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to fur:
15 handbreadth = 15 × 0.000379 fur = 0.005682 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác