Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang league hàng hải (quốc tế)

độ rộng bàn tay [handbreadth] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 handbreadth 0.000000 (int.)
0.10 handbreadth 0.000001 (int.)
1 handbreadth 0.000014 (int.)
2 handbreadth 0.000027 (int.)
3 handbreadth 0.000041 (int.)
5 handbreadth 0.000069 (int.)
10 handbreadth 0.000137 (int.)
20 handbreadth 0.000274 (int.)
50 handbreadth 0.000686 (int.)
100 handbreadth 0.001371 (int.)
1000 handbreadth 0.0137 (int.)

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang league hàng hải (quốc tế)

1 handbreadth = 0.000014 (int.)

1 (int.) = 72913 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to (int.):
15 handbreadth = 15 × 0.000014 (int.) = 0.000206 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác