Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị nanomét [nm]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
nanomét [nm]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang nanomét

độ rộng bàn tay [handbreadth] nanomét [nm]
0.01 handbreadth 762000 nm
0.10 handbreadth 7620000 nm
1 handbreadth 76200000 nm
2 handbreadth 152400000 nm
3 handbreadth 228600000 nm
5 handbreadth 381000000 nm
10 handbreadth 762000000 nm
20 handbreadth 1524000000 nm
50 handbreadth 3810000000 nm
100 handbreadth 7620000000 nm
1000 handbreadth 76200000000 nm

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang nanomét

1 handbreadth = 76200000 nm

1 nm = 0.000000 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to nm:
15 handbreadth = 15 × 76200000 nm = 1143000000 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác