Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang twip
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị twip [twip]
độ rộng bàn tay
Định nghĩa:
twip
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang twip
độ rộng bàn tay [handbreadth] | twip [twip] |
---|---|
0.01 handbreadth | 43.20 twip |
0.10 handbreadth | 432.00 twip |
1 handbreadth | 4320 twip |
2 handbreadth | 8640 twip |
3 handbreadth | 12960 twip |
5 handbreadth | 21600 twip |
10 handbreadth | 43200 twip |
20 handbreadth | 86400 twip |
50 handbreadth | 216000 twip |
100 handbreadth | 432000 twip |
1000 handbreadth | 4319997 twip |
Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang twip
1 handbreadth = 4320 twip
1 twip = 0.000231 handbreadth
Ví dụ
Convert 15 handbreadth to twip:
15 handbreadth = 15 × 4320 twip = 64800 twip