Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang petamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị petamét [Pm]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
petamét [Pm]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

petamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang petamét

độ rộng bàn tay [handbreadth] petamét [Pm]
0.01 handbreadth 0.000000 Pm
0.10 handbreadth 0.000000 Pm
1 handbreadth 0.000000 Pm
2 handbreadth 0.000000 Pm
3 handbreadth 0.000000 Pm
5 handbreadth 0.000000 Pm
10 handbreadth 0.000000 Pm
20 handbreadth 0.000000 Pm
50 handbreadth 0.000000 Pm
100 handbreadth 0.000000 Pm
1000 handbreadth 0.000000 Pm

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang petamét

1 handbreadth = 0.000000 Pm

1 Pm = 13123359580052494 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to Pm:
15 handbreadth = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác