Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
độ rộng bàn tay
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang đơn vị thiên văn
| độ rộng bàn tay [handbreadth] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 1 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 2 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 3 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 5 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 10 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 20 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 50 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 100 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
| 1000 handbreadth | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang đơn vị thiên văn
1 handbreadth = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 1963226649488 handbreadth
Ví dụ
Convert 15 handbreadth to AU, UA:
15 handbreadth = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA