Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị ken [ken]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
ken [ken]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang ken

độ rộng bàn tay [handbreadth] ken [ken]
0.01 handbreadth 0.000360 ken
0.10 handbreadth 0.003597 ken
1 handbreadth 0.0360 ken
2 handbreadth 0.0719 ken
3 handbreadth 0.1079 ken
5 handbreadth 0.1799 ken
10 handbreadth 0.3597 ken
20 handbreadth 0.7194 ken
50 handbreadth 1.80 ken
100 handbreadth 3.60 ken
1000 handbreadth 35.97 ken

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang ken

1 handbreadth = 0.035971 ken

1 ken = 27.80 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to ken:
15 handbreadth = 15 × 0.035971 ken = 0.539568 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác