Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang Actus La Mã

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
Actus La Mã [Roman actus]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

Actus La Mã

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang Actus La Mã

độ rộng bàn tay [handbreadth] Actus La Mã [Roman actus]
0.01 handbreadth 0.000021 Roman actus
0.10 handbreadth 0.000215 Roman actus
1 handbreadth 0.002148 Roman actus
2 handbreadth 0.004296 Roman actus
3 handbreadth 0.006443 Roman actus
5 handbreadth 0.0107 Roman actus
10 handbreadth 0.0215 Roman actus
20 handbreadth 0.0430 Roman actus
50 handbreadth 0.1074 Roman actus
100 handbreadth 0.2148 Roman actus
1000 handbreadth 2.15 Roman actus

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang Actus La Mã

1 handbreadth = 0.002148 Roman actus

1 Roman actus = 465.60 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to Roman actus:
15 handbreadth = 15 × 0.002148 Roman actus = 0.032216 Roman actus

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác