Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang megamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng bàn tay [handbreadth] sang đơn vị megamét [Mm]
độ rộng bàn tay [handbreadth]
megamét [Mm]

độ rộng bàn tay

Định nghĩa:

megamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng bàn tay sang megamét

độ rộng bàn tay [handbreadth] megamét [Mm]
0.01 handbreadth 0.000000 Mm
0.10 handbreadth 0.000000 Mm
1 handbreadth 0.000000 Mm
2 handbreadth 0.000000 Mm
3 handbreadth 0.000000 Mm
5 handbreadth 0.000000 Mm
10 handbreadth 0.000001 Mm
20 handbreadth 0.000002 Mm
50 handbreadth 0.000004 Mm
100 handbreadth 0.000008 Mm
1000 handbreadth 0.000076 Mm

Cách chuyển đổi độ rộng bàn tay sang megamét

1 handbreadth = 0.000000 Mm

1 Mm = 13123360 handbreadth

Ví dụ

Convert 15 handbreadth to Mm:
15 handbreadth = 15 × 0.000000 Mm = 0.000001 Mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng bàn tay sang các đơn vị Chiều dài khác