Chuyển đổi CHF sang GIP
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CHF [Swiss Franc] sang đơn vị GIP [Gibraltar Pound]
CHF
Định nghĩa:
GIP
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi CHF sang GIP
| CHF [Swiss Franc] | GIP [Gibraltar Pound] |
|---|---|
| 0.01 Swiss Franc | 0.009086 Gibraltar Pound |
| 0.10 Swiss Franc | 0.0909 Gibraltar Pound |
| 1 Swiss Franc | 0.9086 Gibraltar Pound |
| 2 Swiss Franc | 1.82 Gibraltar Pound |
| 3 Swiss Franc | 2.73 Gibraltar Pound |
| 5 Swiss Franc | 4.54 Gibraltar Pound |
| 10 Swiss Franc | 9.09 Gibraltar Pound |
| 20 Swiss Franc | 18.17 Gibraltar Pound |
| 50 Swiss Franc | 45.43 Gibraltar Pound |
| 100 Swiss Franc | 90.86 Gibraltar Pound |
| 1000 Swiss Franc | 908.60 Gibraltar Pound |
Cách chuyển đổi CHF sang GIP
1 Swiss Franc = 0.908596 Gibraltar Pound
1 Gibraltar Pound = 1.10 Swiss Franc
Ví dụ
Convert 15 Swiss Franc to Gibraltar Pound:
15 Swiss Franc = 15 × 0.908596 Gibraltar Pound = 13.63 Gibraltar Pound