Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang twip
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị twip [twip]
độ rộng ngón tay
Định nghĩa:
twip
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang twip
| độ rộng ngón tay [fingerbreadth] | twip [twip] |
|---|---|
| 0.01 fingerbreadth | 10.80 twip |
| 0.10 fingerbreadth | 108.00 twip |
| 1 fingerbreadth | 1080 twip |
| 2 fingerbreadth | 2160 twip |
| 3 fingerbreadth | 3240 twip |
| 5 fingerbreadth | 5400 twip |
| 10 fingerbreadth | 10800 twip |
| 20 fingerbreadth | 21600 twip |
| 50 fingerbreadth | 54000 twip |
| 100 fingerbreadth | 108000 twip |
| 1000 fingerbreadth | 1079999 twip |
Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang twip
1 fingerbreadth = 1080 twip
1 twip = 0.000926 fingerbreadth
Ví dụ
Convert 15 fingerbreadth to twip:
15 fingerbreadth = 15 × 1080 twip = 16200 twip