Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị petamét [Pm]
độ rộng ngón tay
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang petamét
| độ rộng ngón tay [fingerbreadth] | petamét [Pm] |
|---|---|
| 0.01 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 0.10 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 1 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 2 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 3 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 5 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 10 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 20 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 50 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 100 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
| 1000 fingerbreadth | 0.000000 Pm |
Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang petamét
1 fingerbreadth = 0.000000 Pm
1 Pm = 52493438320209976 fingerbreadth
Ví dụ
Convert 15 fingerbreadth to Pm:
15 fingerbreadth = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm