Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị parsec [pc]
độ rộng ngón tay
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang parsec
độ rộng ngón tay [fingerbreadth] | parsec [pc] |
---|---|
0.01 fingerbreadth | 0.000000 pc |
0.10 fingerbreadth | 0.000000 pc |
1 fingerbreadth | 0.000000 pc |
2 fingerbreadth | 0.000000 pc |
3 fingerbreadth | 0.000000 pc |
5 fingerbreadth | 0.000000 pc |
10 fingerbreadth | 0.000000 pc |
20 fingerbreadth | 0.000000 pc |
50 fingerbreadth | 0.000000 pc |
100 fingerbreadth | 0.000000 pc |
1000 fingerbreadth | 0.000000 pc |
Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang parsec
1 fingerbreadth = 0.000000 pc
1 pc = 1619778257889763840 fingerbreadth
Ví dụ
Convert 15 fingerbreadth to pc:
15 fingerbreadth = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc