Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang hectomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị hectomét [hm]
độ rộng ngón tay
Định nghĩa:
hectomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang hectomét
độ rộng ngón tay [fingerbreadth] | hectomét [hm] |
---|---|
0.01 fingerbreadth | 0.000002 hm |
0.10 fingerbreadth | 0.000019 hm |
1 fingerbreadth | 0.000191 hm |
2 fingerbreadth | 0.000381 hm |
3 fingerbreadth | 0.000572 hm |
5 fingerbreadth | 0.000953 hm |
10 fingerbreadth | 0.001905 hm |
20 fingerbreadth | 0.003810 hm |
50 fingerbreadth | 0.009525 hm |
100 fingerbreadth | 0.0191 hm |
1000 fingerbreadth | 0.1905 hm |
Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang hectomét
1 fingerbreadth = 0.000191 hm
1 hm = 5249 fingerbreadth
Ví dụ
Convert 15 fingerbreadth to hm:
15 fingerbreadth = 15 × 0.000191 hm = 0.002858 hm