Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang angstrom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị angstrom [A]
độ rộng ngón tay [fingerbreadth]
angstrom [A]

độ rộng ngón tay

Định nghĩa:

angstrom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang angstrom

độ rộng ngón tay [fingerbreadth] angstrom [A]
0.01 fingerbreadth 1905000 A
0.10 fingerbreadth 19050000 A
1 fingerbreadth 190500000 A
2 fingerbreadth 381000000 A
3 fingerbreadth 571500000 A
5 fingerbreadth 952500000 A
10 fingerbreadth 1905000000 A
20 fingerbreadth 3810000000 A
50 fingerbreadth 9525000000 A
100 fingerbreadth 19050000000 A
1000 fingerbreadth 190500000000 A

Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang angstrom

1 fingerbreadth = 190500000 A

1 A = 0.000000 fingerbreadth

Ví dụ

Convert 15 fingerbreadth to A:
15 fingerbreadth = 15 × 190500000 A = 2857500000 A

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang các đơn vị Chiều dài khác