Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang famn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị famn [famn]
độ rộng ngón tay
Định nghĩa:
famn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang famn
| độ rộng ngón tay [fingerbreadth] | famn [famn] |
|---|---|
| 0.01 fingerbreadth | 0.000107 famn |
| 0.10 fingerbreadth | 0.001069 famn |
| 1 fingerbreadth | 0.0107 famn |
| 2 fingerbreadth | 0.0214 famn |
| 3 fingerbreadth | 0.0321 famn |
| 5 fingerbreadth | 0.0535 famn |
| 10 fingerbreadth | 0.1069 famn |
| 20 fingerbreadth | 0.2139 famn |
| 50 fingerbreadth | 0.5347 famn |
| 100 fingerbreadth | 1.07 famn |
| 1000 fingerbreadth | 10.69 famn |
Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang famn
1 fingerbreadth = 0.010694 famn
1 famn = 93.51 fingerbreadth
Ví dụ
Convert 15 fingerbreadth to famn:
15 fingerbreadth = 15 × 0.010694 famn = 0.160414 famn