Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị gang tay [hand]
độ rộng ngón tay [fingerbreadth]
gang tay [hand]

độ rộng ngón tay

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang gang tay

độ rộng ngón tay [fingerbreadth] gang tay [hand]
0.01 fingerbreadth 0.001875 hand
0.10 fingerbreadth 0.0188 hand
1 fingerbreadth 0.1875 hand
2 fingerbreadth 0.3750 hand
3 fingerbreadth 0.5625 hand
5 fingerbreadth 0.9375 hand
10 fingerbreadth 1.88 hand
20 fingerbreadth 3.75 hand
50 fingerbreadth 9.38 hand
100 fingerbreadth 18.75 hand
1000 fingerbreadth 187.50 hand

Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang gang tay

1 fingerbreadth = 0.187500 hand

1 hand = 5.33 fingerbreadth

Ví dụ

Convert 15 fingerbreadth to hand:
15 fingerbreadth = 15 × 0.187500 hand = 2.81 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang các đơn vị Chiều dài khác