Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang megamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị megamét [Mm]
độ rộng ngón tay
Định nghĩa:
megamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang megamét
| độ rộng ngón tay [fingerbreadth] | megamét [Mm] |
|---|---|
| 0.01 fingerbreadth | 0.000000 Mm |
| 0.10 fingerbreadth | 0.000000 Mm |
| 1 fingerbreadth | 0.000000 Mm |
| 2 fingerbreadth | 0.000000 Mm |
| 3 fingerbreadth | 0.000000 Mm |
| 5 fingerbreadth | 0.000000 Mm |
| 10 fingerbreadth | 0.000000 Mm |
| 20 fingerbreadth | 0.000000 Mm |
| 50 fingerbreadth | 0.000001 Mm |
| 100 fingerbreadth | 0.000002 Mm |
| 1000 fingerbreadth | 0.000019 Mm |
Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang megamét
1 fingerbreadth = 0.000000 Mm
1 Mm = 52493438 fingerbreadth
Ví dụ
Convert 15 fingerbreadth to Mm:
15 fingerbreadth = 15 × 0.000000 Mm = 0.000000 Mm