Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang mil

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị mil [mil, thou]
độ rộng ngón tay [fingerbreadth]
mil [mil, thou]

độ rộng ngón tay

Định nghĩa:

mil

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang mil

độ rộng ngón tay [fingerbreadth] mil [mil, thou]
0.01 fingerbreadth 7.50 mil, thou
0.10 fingerbreadth 75.00 mil, thou
1 fingerbreadth 750.00 mil, thou
2 fingerbreadth 1500 mil, thou
3 fingerbreadth 2250 mil, thou
5 fingerbreadth 3750 mil, thou
10 fingerbreadth 7500 mil, thou
20 fingerbreadth 15000 mil, thou
50 fingerbreadth 37500 mil, thou
100 fingerbreadth 75000 mil, thou
1000 fingerbreadth 750000 mil, thou

Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang mil

1 fingerbreadth = 750.00 mil, thou

1 mil, thou = 0.001333 fingerbreadth

Ví dụ

Convert 15 fingerbreadth to mil, thou:
15 fingerbreadth = 15 × 750.00 mil, thou = 11250 mil, thou

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang các đơn vị Chiều dài khác