Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
độ rộng ngón tay [fingerbreadth]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

độ rộng ngón tay

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang đơn vị thiên văn

độ rộng ngón tay [fingerbreadth] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
0.10 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
1 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
2 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
3 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
5 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
10 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
20 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
50 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
100 fingerbreadth 0.000000 AU, UA
1000 fingerbreadth 0.000000 AU, UA

Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang đơn vị thiên văn

1 fingerbreadth = 0.000000 AU, UA

1 AU, UA = 7852906597953 fingerbreadth

Ví dụ

Convert 15 fingerbreadth to AU, UA:
15 fingerbreadth = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang các đơn vị Chiều dài khác