Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị fathom [fath]
độ rộng ngón tay
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang fathom
| độ rộng ngón tay [fingerbreadth] | fathom [fath] |
|---|---|
| 0.01 fingerbreadth | 0.000104 fath |
| 0.10 fingerbreadth | 0.001042 fath |
| 1 fingerbreadth | 0.0104 fath |
| 2 fingerbreadth | 0.0208 fath |
| 3 fingerbreadth | 0.0312 fath |
| 5 fingerbreadth | 0.0521 fath |
| 10 fingerbreadth | 0.1042 fath |
| 20 fingerbreadth | 0.2083 fath |
| 50 fingerbreadth | 0.5208 fath |
| 100 fingerbreadth | 1.04 fath |
| 1000 fingerbreadth | 10.42 fath |
Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang fathom
1 fingerbreadth = 0.010417 fath
1 fath = 96.00 fingerbreadth
Ví dụ
Convert 15 fingerbreadth to fath:
15 fingerbreadth = 15 × 0.010417 fath = 0.156250 fath