Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang aln

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi độ rộng ngón tay [fingerbreadth] sang đơn vị aln [aln]
độ rộng ngón tay [fingerbreadth]
aln [aln]

độ rộng ngón tay

Định nghĩa:

aln

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi độ rộng ngón tay sang aln

độ rộng ngón tay [fingerbreadth] aln [aln]
0.01 fingerbreadth 0.000321 aln
0.10 fingerbreadth 0.003208 aln
1 fingerbreadth 0.0321 aln
2 fingerbreadth 0.0642 aln
3 fingerbreadth 0.0962 aln
5 fingerbreadth 0.1604 aln
10 fingerbreadth 0.3208 aln
20 fingerbreadth 0.6417 aln
50 fingerbreadth 1.60 aln
100 fingerbreadth 3.21 aln
1000 fingerbreadth 32.08 aln

Cách chuyển đổi độ rộng ngón tay sang aln

1 fingerbreadth = 0.032083 aln

1 aln = 31.17 fingerbreadth

Ví dụ

Convert 15 fingerbreadth to aln:
15 fingerbreadth = 15 × 0.032083 aln = 0.481241 aln

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi độ rộng ngón tay sang các đơn vị Chiều dài khác