Chuyển đổi ngón tay (vải) sang Actus La Mã

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
Actus La Mã [Roman actus]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Actus La Mã

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang Actus La Mã

ngón tay (vải) [finger (cloth)] Actus La Mã [Roman actus]
0.01 finger (cloth) 0.000032 Roman actus
0.10 finger (cloth) 0.000322 Roman actus
1 finger (cloth) 0.003222 Roman actus
2 finger (cloth) 0.006443 Roman actus
3 finger (cloth) 0.009665 Roman actus
5 finger (cloth) 0.0161 Roman actus
10 finger (cloth) 0.0322 Roman actus
20 finger (cloth) 0.0644 Roman actus
50 finger (cloth) 0.1611 Roman actus
100 finger (cloth) 0.3222 Roman actus
1000 finger (cloth) 3.22 Roman actus

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang Actus La Mã

1 finger (cloth) = 0.003222 Roman actus

1 Roman actus = 310.40 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to Roman actus:
15 finger (cloth) = 15 × 0.003222 Roman actus = 0.048325 Roman actus

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác