Chuyển đổi ngón tay (vải) sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị fathom [fath]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
fathom [fath]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang fathom

ngón tay (vải) [finger (cloth)] fathom [fath]
0.01 finger (cloth) 0.000625 fath
0.10 finger (cloth) 0.006250 fath
1 finger (cloth) 0.0625 fath
2 finger (cloth) 0.1250 fath
3 finger (cloth) 0.1875 fath
5 finger (cloth) 0.3125 fath
10 finger (cloth) 0.6250 fath
20 finger (cloth) 1.25 fath
50 finger (cloth) 3.12 fath
100 finger (cloth) 6.25 fath
1000 finger (cloth) 62.50 fath

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang fathom

1 finger (cloth) = 0.062500 fath

1 fath = 16.00 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to fath:
15 finger (cloth) = 15 × 0.062500 fath = 0.937500 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác