Chuyển đổi ngón tay (vải) sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị nanomét [nm]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
nanomét [nm]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang nanomét

ngón tay (vải) [finger (cloth)] nanomét [nm]
0.01 finger (cloth) 1143000 nm
0.10 finger (cloth) 11430000 nm
1 finger (cloth) 114300000 nm
2 finger (cloth) 228600000 nm
3 finger (cloth) 342900000 nm
5 finger (cloth) 571500000 nm
10 finger (cloth) 1143000000 nm
20 finger (cloth) 2286000000 nm
50 finger (cloth) 5715000000 nm
100 finger (cloth) 11430000000 nm
1000 finger (cloth) 114300000000 nm

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang nanomét

1 finger (cloth) = 114300000 nm

1 nm = 0.000000 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to nm:
15 finger (cloth) = 15 × 114300000 nm = 1714500000 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác