Chuyển đổi ngón tay (vải) sang cubit dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
cubit dài [long cubit]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

cubit dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang cubit dài

ngón tay (vải) [finger (cloth)] cubit dài [long cubit]
0.01 finger (cloth) 0.002143 long cubit
0.10 finger (cloth) 0.0214 long cubit
1 finger (cloth) 0.2143 long cubit
2 finger (cloth) 0.4286 long cubit
3 finger (cloth) 0.6429 long cubit
5 finger (cloth) 1.07 long cubit
10 finger (cloth) 2.14 long cubit
20 finger (cloth) 4.29 long cubit
50 finger (cloth) 10.71 long cubit
100 finger (cloth) 21.43 long cubit
1000 finger (cloth) 214.29 long cubit

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang cubit dài

1 finger (cloth) = 0.214286 long cubit

1 long cubit = 4.67 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to long cubit:
15 finger (cloth) = 15 × 0.214286 long cubit = 3.21 long cubit

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác