Chuyển đổi ngón tay (vải) sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang league hàng hải (Anh)

ngón tay (vải) [finger (cloth)] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 finger (cloth) 0.000000 nautical league (UK)
0.10 finger (cloth) 0.000002 nautical league (UK)
1 finger (cloth) 0.000021 nautical league (UK)
2 finger (cloth) 0.000041 nautical league (UK)
3 finger (cloth) 0.000062 nautical league (UK)
5 finger (cloth) 0.000103 nautical league (UK)
10 finger (cloth) 0.000206 nautical league (UK)
20 finger (cloth) 0.000411 nautical league (UK)
50 finger (cloth) 0.001028 nautical league (UK)
100 finger (cloth) 0.002056 nautical league (UK)
1000 finger (cloth) 0.0206 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang league hàng hải (Anh)

1 finger (cloth) = 0.000021 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 48640 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to nautical league (UK):
15 finger (cloth) = 15 × 0.000021 nautical league (UK) = 0.000308 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác