Chuyển đổi ngón tay (vải) sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang Bán kính Bohr

ngón tay (vải) [finger (cloth)] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 finger (cloth) 21599568 b, a.u.
0.10 finger (cloth) 215995680 b, a.u.
1 finger (cloth) 2159956805 b, a.u.
2 finger (cloth) 4319913610 b, a.u.
3 finger (cloth) 6479870415 b, a.u.
5 finger (cloth) 10799784025 b, a.u.
10 finger (cloth) 21599568049 b, a.u.
20 finger (cloth) 43199136099 b, a.u.
50 finger (cloth) 107997840247 b, a.u.
100 finger (cloth) 215995680495 b, a.u.
1000 finger (cloth) 2159956804946 b, a.u.

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang Bán kính Bohr

1 finger (cloth) = 2159956805 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to b, a.u.:
15 finger (cloth) = 15 × 2159956805 b, a.u. = 32399352074 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác