Chuyển đổi ngón tay (vải) sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị gang tay [hand]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
gang tay [hand]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang gang tay

ngón tay (vải) [finger (cloth)] gang tay [hand]
0.01 finger (cloth) 0.0112 hand
0.10 finger (cloth) 0.1125 hand
1 finger (cloth) 1.12 hand
2 finger (cloth) 2.25 hand
3 finger (cloth) 3.38 hand
5 finger (cloth) 5.62 hand
10 finger (cloth) 11.25 hand
20 finger (cloth) 22.50 hand
50 finger (cloth) 56.25 hand
100 finger (cloth) 112.50 hand
1000 finger (cloth) 1125 hand

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang gang tay

1 finger (cloth) = 1.12 hand

1 hand = 0.888889 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to hand:
15 finger (cloth) = 15 × 1.12 hand = 16.88 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác