Chuyển đổi ngón tay (vải) sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị ken [ken]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
ken [ken]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang ken

ngón tay (vải) [finger (cloth)] ken [ken]
0.01 finger (cloth) 0.000540 ken
0.10 finger (cloth) 0.005396 ken
1 finger (cloth) 0.0540 ken
2 finger (cloth) 0.1079 ken
3 finger (cloth) 0.1619 ken
5 finger (cloth) 0.2698 ken
10 finger (cloth) 0.5396 ken
20 finger (cloth) 1.08 ken
50 finger (cloth) 2.70 ken
100 finger (cloth) 5.40 ken
1000 finger (cloth) 53.96 ken

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang ken

1 finger (cloth) = 0.053957 ken

1 ken = 18.53 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to ken:
15 finger (cloth) = 15 × 0.053957 ken = 0.809353 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác