Chuyển đổi ngón tay (vải) sang fermi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị fermi [F, f]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
fermi [F, f]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

fermi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang fermi

ngón tay (vải) [finger (cloth)] fermi [F, f]
0.01 finger (cloth) 1143000000000 F, f
0.10 finger (cloth) 11430000000000 F, f
1 finger (cloth) 114300000000000 F, f
2 finger (cloth) 228600000000000 F, f
3 finger (cloth) 342900000000000 F, f
5 finger (cloth) 571500000000000 F, f
10 finger (cloth) 1143000000000000 F, f
20 finger (cloth) 2286000000000000 F, f
50 finger (cloth) 5714999999999999 F, f
100 finger (cloth) 11429999999999998 F, f
1000 finger (cloth) 114299999999999984 F, f

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang fermi

1 finger (cloth) = 114300000000000 F, f

1 F, f = 0.000000 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to F, f:
15 finger (cloth) = 15 × 114300000000000 F, f = 1714500000000000 F, f

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác