Chuyển đổi ngón tay (vải) sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị sậy dài [long reed]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
sậy dài [long reed]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang sậy dài

ngón tay (vải) [finger (cloth)] sậy dài [long reed]
0.01 finger (cloth) 0.000357 long reed
0.10 finger (cloth) 0.003571 long reed
1 finger (cloth) 0.0357 long reed
2 finger (cloth) 0.0714 long reed
3 finger (cloth) 0.1071 long reed
5 finger (cloth) 0.1786 long reed
10 finger (cloth) 0.3571 long reed
20 finger (cloth) 0.7143 long reed
50 finger (cloth) 1.79 long reed
100 finger (cloth) 3.57 long reed
1000 finger (cloth) 35.71 long reed

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang sậy dài

1 finger (cloth) = 0.035714 long reed

1 long reed = 28.00 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to long reed:
15 finger (cloth) = 15 × 0.035714 long reed = 0.535714 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác