Chuyển đổi ngón tay (vải) sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị kiloyard [kyd]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
kiloyard [kyd]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang kiloyard

ngón tay (vải) [finger (cloth)] kiloyard [kyd]
0.01 finger (cloth) 0.000001 kyd
0.10 finger (cloth) 0.000013 kyd
1 finger (cloth) 0.000125 kyd
2 finger (cloth) 0.000250 kyd
3 finger (cloth) 0.000375 kyd
5 finger (cloth) 0.000625 kyd
10 finger (cloth) 0.001250 kyd
20 finger (cloth) 0.002500 kyd
50 finger (cloth) 0.006250 kyd
100 finger (cloth) 0.0125 kyd
1000 finger (cloth) 0.1250 kyd

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang kiloyard

1 finger (cloth) = 0.000125 kyd

1 kyd = 8000 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to kyd:
15 finger (cloth) = 15 × 0.000125 kyd = 0.001875 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác