Chuyển đổi ngón tay (vải) sang điểm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị điểm [point]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
điểm [point]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

điểm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang điểm

ngón tay (vải) [finger (cloth)] điểm [point]
0.01 finger (cloth) 3.24 point
0.10 finger (cloth) 32.40 point
1 finger (cloth) 324.00 point
2 finger (cloth) 648.00 point
3 finger (cloth) 972.00 point
5 finger (cloth) 1620 point
10 finger (cloth) 3240 point
20 finger (cloth) 6480 point
50 finger (cloth) 16200 point
100 finger (cloth) 32400 point
1000 finger (cloth) 324000 point

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang điểm

1 finger (cloth) = 324.00 point

1 point = 0.003086 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to point:
15 finger (cloth) = 15 × 324.00 point = 4860 point

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác