Chuyển đổi ngón tay (vải) sang petamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị petamét [Pm]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
petamét [Pm]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

petamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang petamét

ngón tay (vải) [finger (cloth)] petamét [Pm]
0.01 finger (cloth) 0.000000 Pm
0.10 finger (cloth) 0.000000 Pm
1 finger (cloth) 0.000000 Pm
2 finger (cloth) 0.000000 Pm
3 finger (cloth) 0.000000 Pm
5 finger (cloth) 0.000000 Pm
10 finger (cloth) 0.000000 Pm
20 finger (cloth) 0.000000 Pm
50 finger (cloth) 0.000000 Pm
100 finger (cloth) 0.000000 Pm
1000 finger (cloth) 0.000000 Pm

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang petamét

1 finger (cloth) = 0.000000 Pm

1 Pm = 8748906386701662 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to Pm:
15 finger (cloth) = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác