Chuyển đổi ngón tay (vải) sang megamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngón tay (vải) [finger (cloth)] sang đơn vị megamét [Mm]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]
megamét [Mm]

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

megamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngón tay (vải) sang megamét

ngón tay (vải) [finger (cloth)] megamét [Mm]
0.01 finger (cloth) 0.000000 Mm
0.10 finger (cloth) 0.000000 Mm
1 finger (cloth) 0.000000 Mm
2 finger (cloth) 0.000000 Mm
3 finger (cloth) 0.000000 Mm
5 finger (cloth) 0.000001 Mm
10 finger (cloth) 0.000001 Mm
20 finger (cloth) 0.000002 Mm
50 finger (cloth) 0.000006 Mm
100 finger (cloth) 0.000011 Mm
1000 finger (cloth) 0.000114 Mm

Cách chuyển đổi ngón tay (vải) sang megamét

1 finger (cloth) = 0.000000 Mm

1 Mm = 8748906 finger (cloth)

Ví dụ

Convert 15 finger (cloth) to Mm:
15 finger (cloth) = 15 × 0.000000 Mm = 0.000002 Mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ngón tay (vải) sang các đơn vị Chiều dài khác